Mô tả thẻ DIV:
Thẻ <div> trong XHTML xác định các vùng logic - logical divisions bên trong nội dung của một trang. Nó giúp định dạng, quản lý, sao chép các sections trong trang web. Nó là công cụ mạnh hỗ trợ cho các Web developers trong việc thiết kế web theo chuẩn của W3C.
VÍ DỤ VỀ THẺ <DIV>
Ví dụ khối sau có nền màu xanh:
<div style="color:#00FF00">
<h3>This is a header</h3>
<p>This is a paragraph.</p>
</div>
KHÁC BIỆT GIỮA HTML VÀ XHTML
Thuộc tính "align" của thẻ div được hỗ trợ trong HTML 4.01, nhưng không được hỗ trợ trong XHTML 1.0 Strict DTD.
Sử dụng thẻ DIV:
- Thẻ <div> là một phần tử khối
- Thẻ <div> có thể chứa bất kỳ thẻ nào khác
- Thẻ <div> không thể nằm trong thẻ <p>
Tips:
- Thẻ <div> không thay thế thẻ <p>. Thẻ <p> chỉ dùng cho đoạn văn bản, hỗ trợ định dạng đoạn văn bản với các khoảng trắng, trong khi thẻ <div> xác định nhiều vùng trong một tài liệu HTML. Đừng thay thế thẻ <p> bằng <div>.
- Bạn nên đặt id cho các thẻ <div> riêng biệt. Và áp dụng một lớp CSS cho các div có cùng một style.
- Ví dụ, để xác định nội dung chính của site, bạn nên đặt id cho thẻ DIV là: "maincontent". <div id="maincontent">
Chú ý: Đừng quên đóng thẻ div </div> khi bạn đã tạo một thẻ mở. Nếu không bố cục website của bạn có thể bị sai lệch ngoài ý muốn.
Trình duyệt sẽ đặt một đường thẳng phân cách trước và sau các thẻ div.
THUỘC TÍNH TÙY CHỌN
DTD chỉ rõ thuộc tính được cho phép. S=Strict, T=Transitional, and F=Frameset.
Attribute | Value | Description | DTD |
---|---|---|---|
align | left right center justify | Deprecated. Use styles instead. Specifies the alignment of the content inside a div element | TF |
THUỘC TÍNH CHUẨN
Attribute | Value | Description | DTD |
---|---|---|---|
class | classname | Specifies a classname for an element | STF |
dir | rtl ltr | Specifies the text direction for the content in an element | STF |
id | id | Specifies a unique id for an element | STF |
lang | language_code | Specifies a language code for the content in an element | STF |
style | style_definition | Specifies an inline style for an element | STF |
title | text | Specifies extra information about an element | STF |
xml:lang | language_code | Specifies a language code for the content in an element, in XHTML documents | STF |
THUỘC TÍNH SỰ KIỆN
Thẻ <div> hỗ trợ các thuộc tính sự kiện sau:
Attribute | Value | Description | DTD |
---|---|---|---|
onclick | script | Script to be run on a mouse click | STF |
ondblclick | script | Script to be run on a mouse double-click | STF |
onmousedown | script | Script to be run when mouse button is pressed | STF |
onmousemove | script | Script to be run when mouse pointer moves | STF |
onmouseout | script | Script to be run when mouse pointer moves out of an element | STF |
onmouseover | script | Script to be run when mouse pointer moves over an element | STF |
onmouseup | script | Script to be run when mouse button is released | STF |
onkeydown | script | Script to be run when a key is pressed | STF |
onkeypress | script | Script to be run when a key is pressed and released | STF |
onkeyup | script | Script to be run when a key is released | STF |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét